Có 1 kết quả:
暖巢管家 nuǎn cháo guǎn jiā ㄋㄨㄢˇ ㄔㄠˊ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ
nuǎn cháo guǎn jiā ㄋㄨㄢˇ ㄔㄠˊ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
housekeeper who looks after old people with no children or whose children do not live with them
Bình luận 0
nuǎn cháo guǎn jiā ㄋㄨㄢˇ ㄔㄠˊ ㄍㄨㄢˇ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0